Bạn đã bao giờ cảm thấy bối rối khi nghe người bản xứ nói ‘I need to see the sea before leaving’ hay khi đang làm bài thi IELTS và không chắc nên viết ‘their’, ‘there’ hay ‘they're’? Nếu có thì đừng bỏ qua bài viết về từ đồng âm trong Tiếng Anh dưới đây.
Việc nắm vững các từ đồng âm khác nghĩa (homophones) sẽ giúp bạn nghe Tiếng Anh tốt hơn, tránh những lỗi sai gây mất điểm đáng tiếc.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá:
Từ đồng âm (homophones) là những từ có cách phát âm giống nhau nhưng có cách viết và ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
Their, There, They’re:
Their new car is manufactured in Finland. (Xe ô tô mới của họ được sản xuất ở Phần Lan.)
I enjoy the peaceful and tranquil living environment there. (Tôi rất thích môi trường sống hòa bình và tĩnh tại ở đó.)
They’re going to launch a campaign to draw public attention about gender equality. (Họ đang chuẩn bị chạy một chiến dịch để thu hút sự chú ý của công chúng về vấn đề bình đẳng giới)
Ví dụ về từ đồng âm trong Tiếng Anh
To, Two, Too:
I am going to Europe with my parents for this summer vacation. (Kỳ nghỉ hè này tớ sẽ đến Châu Âu cùng bố mẹ.)
She asked the waiter whether she could have two more pairs of chopsticks. (Cô ấy hỏi người bồi bàn để xin thêm hai đôi đũa.)
Junk food is detrimental to our health. Alcohol is, too. (Đồ ăn nhanh rất có hại cho sức khỏe. Rượu cồn cũng vậy.)
Trong quá trình học về từ đồng âm trong Tiếng Anh, rất nhiều bạn học sinh thường nhầm lẫn giữa homophones (từ đồng âm) với homographs (từ cùng chữ) và Homonyms (từ đồng dạng).
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng IELTS LangGo phân biệt từ đồng âm với 2 khái niệm dễ nhầm lẫn:
Từ đồng âm (Homophones) | Từ cùng chữ (Homographs) | Từ đồng âm cùng chữ (Homonyms) |
Từ đồng âm (Homophones) là những từ phát âm giống nhau, viết khác nhau, nghĩa khác nhau. | Từ cùng chữ (Homographs) là những từ viết giống nhau, phát âm khác nhau, nghĩa khác nhau. | Từ đồng âm cùng chữ (Homonyms) là những từ viết giống nhau, phát âm giống nhau, nghĩa khác nhau. |
Ví dụ: bored /bɔːrd/ (chán nản) & board /bɔːrd/ (cái bảng) | Ví dụ: lead /liːd/ (dẫn dắt) & lead /led/ (chì) | Ví dụ: bat /bæt/ (con dơi) - bat /bæt/ (cây gậy đánh bóng) |
Để dễ nhớ các bạn có thể áp dụng mẹo sau: Homo = giống nhau; phone = âm thanh; graph = chữ viết; nym = tên/từ.
Trong bài thi IELTS, từ đồng âm thường xuất hiện trong phần Listening và có thể gây nhầm lẫn trong Writing. Hiểu và sử dụng đúng các từ này sẽ giúp bạn tăng độ chính xác trong bài thi.
Dưới đây là bảng tổng hợp các cặp từ đồng âm thông dụng nhất, kèm nghĩa và ví dụ để bạn dễ dàng phân biệt:
Cặp từ đồng âm | Ý nghĩa và Ví dụ | Ý nghĩa và Ví dụ |
Air - Heir | Air /eə/: Không khí Ví dụ: Air pollution is one of the prevalent problems in Vietnam. (Ô nhiễm không khí là một trong những vấn đề nổi cộm ở Việt Nam.) | Heir /eə/: Người thừa kế Ví dụ: They were wondering who would be the heir to such a large fortune. (Họ đang đoán xem ai sẽ là người thừa kế số tài sản lớn đó.) |
Altar - Alter | Altar /ˈɔːltər/: Bàn thờ Ví dụ: The bride and groom kneeled at the altar to make a wish. (Cô dâu và chú rể quỳ gối trước bàn thờ để cầu an.) | Alter /ˈɔːltər/: Thay thế Ví dụ: The environment has been altered by drastic changes in the climate. (Môi trường đã biến đổi bởi những thay đổi khí hậu lớn.) |
Ant - Aunt | Ant /ænt/: Con kiến Ví dụ: The ant carried a piece of food ten times its size. (Con kiến mang một mẩu thức ăn to gấp mười lần nó.) | Aunt /ænt/: Cô, dì, bác gái Ví dụ: My aunt visits us every summer. (Cô tôi đến thăm chúng tôi mỗi mùa hè.) |
Aisle - Isle | Aisle /aɪl/: lối đi (giữa các hàng ghế, kệ hàng) Ví dụ: Please walk down the aisle to your seat. (Vui lòng đi xuống lối đi đến chỗ ngồi của bạn.) | Isle /aɪl/: hòn đảo nhỏ Ví dụ: They spent their vacation on a beautiful isle. (Họ đã nghỉ dưỡng trên một hòn đảo xinh đẹp.) |
Ball - Bawl | Ball /bɔːl/: Quả bóng Ví dụ: The children played with a red ball in the park. (Những đứa trẻ chơi với quả bóng đỏ trong công viên.) | Bawl /bɔːl/: Cầu cứu, khóc thét Ví dụ: The baby began to bawl when his mother left the room. (Em bé bắt đầu khóc thét khi mẹ rời khỏi phòng.) |
Bare - Bear | Bare /beə/: Trần, trống trải Ví dụ: She walked barefoot on the grass. (Cô ấy đi chân trần trên cỏ.) | Bear /beə/: Con gấu; chịu đựng Ví dụ: I can't bear this noise anymore. (Tôi không thể chịu đựng tiếng ồn này nữa.) |
Baron - Barren | Baron /ˈbærən/: Nam tước Ví dụ: The baron owned most of the land in the region. (Vị nam tước sở hữu phần lớn đất đai trong khu vực.) | Barren /ˈbærən/: Cằn cỗi Ví dụ: The land became barren after years of drought. (Mảnh đất trở nên cằn cỗi sau nhiều năm hạn hán.) |
Berry - Bury | Berry /ˈberi/: Quả dâu Ví dụ: She picked wild berries in the forest. (Cô ấy hái dâu rừng trong khu rừng.) | Bury /ˈberi/: Chôn cất Ví dụ: They decided to bury the time capsule in the garden. (Họ quyết định chôn hộp thời gian trong vườn.) |
Brake - Break | Brake /breɪk/: Phanh xe Ví dụ: Press the brake pedal to stop the car. (Nhấn bàn đạp phanh để dừng xe.) | Break /breɪk/: Phá vỡ; nghỉ giải lao Ví dụ: Let's take a coffee break. (Hãy nghỉ giải lao uống cà phê.) |
Bridal - Bridle | Bridal /ˈbraɪdl/: Thuộc về cô dâu Ví dụ: She looked stunning in her bridal gown. (Cô ấy trông thật lộng lẫy trong bộ áo cưới.) | Bridle /ˈbraɪdl/: Dây cương Ví dụ: The rider adjusted the horse's bridle. (Người cưỡi ngựa điều chỉnh dây cương ngựa.) |
Broach - Brooch | Broach /bruːtʃ/: Đề cập Ví dụ: I didn't want to broach the subject at dinner. (Tôi không muốn đề cập đến chủ đề đó trong bữa tối.) | Brooch /bruːtʃ/: Trâm cài Ví dụ: She wore a diamond brooch on her coat. (Cô ấy đeo trâm cài kim cương trên áo khoác.) |
Ceiling - Sealing | Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: Trần nhà Ví dụ: The ceiling needs painting. (Trần nhà cần được sơn.) | Sealing /ˈsiːlɪŋ/: Đang niêm phong Ví dụ: He was sealing the envelope when I arrived. (Anh ấy đang niêm phong phong bì khi tôi đến.) |
Cellar - Seller | Cellar /ˈselər/: Hầm rượu Ví dụ: The wine is stored in the cellar. (Rượu được lưu trữ trong hầm.) | Seller /ˈselər/: Người bán Ví dụ: He's a seller of antique furniture. (Anh ấy là người bán đồ nội thất cổ.) |
Census - Sense | Census /ˈsensəs/: Điều tra dân số Ví dụ: The national census is conducted every 10 years. (Cuộc điều tra dân số quốc gia được thực hiện 10 năm một lần.) | Sense /sens/: Cảm giác Ví dụ: She has a good sense of humor. (Cô ấy có khiếu hài hước tốt.) |
Coarse - Course | Coarse /kɔːrs/: Thô lỗ Ví dụ: His coarse language offended many people. (Ngôn ngữ thô lỗ của anh ta đã xúc phạm nhiều người.) | Course /kɔːrs/: Khóa học Ví dụ: I enrolled in an English course at the university. (Tôi đã đăng ký khóa học tiếng Anh tại trường đại học.) |
Complement - Compliment | Complement /ˈkɒmplɪmənt/: Bổ sung Ví dụ: This fruit's natural sweetness is a wonderful complement to a cup of tea. (Chất ngọt tự nhiên của trái cây là một sự bổ sung tuyệt vời cho tách trà.) | Compliment /ˈkɒmplɪmənt/: Lời khen Ví dụ: She always pays me compliments on my hair and fashion styles. (Cô ấy luôn khen ngợi kiểu tóc và phong cách thời trang của tôi.) |
Council - Counsel | Council /ˈkaʊnsl/: Hội đồng Ví dụ: The city council met yesterday. (Hội đồng thành phố đã họp hôm qua.) | Counsel /ˈkaʊnsl/: Lời khuyên; cố vấn Ví dụ: She sought legal counsel before signing the contract. (Cô ấy tìm kiếm tư vấn pháp lý trước khi ký hợp đồng.) |
Dear - Deer | Dear /dɪə/: Thân yêu; đắt Ví dụ: My dear friend, how are you? (Bạn thân mến, bạn khỏe không?) | Deer /dɪə/: Con hươu Ví dụ: We saw a deer in the forest. (Chúng tôi đã nhìn thấy một con hươu trong rừng.) |
Desert - Dessert | Desert /ˈdezət/: Sa mạc Ví dụ: The Sahara is a large desert. (Sahara là một sa mạc lớn.) Desert /dɪˈzɜːt/: Bỏ rơi (động từ) | Dessert /dɪˈzɜːt/: Món tráng miệng Ví dụ: I love chocolate dessert. (Tôi thích món tráng miệng socola.) |
Discreet - Discrete | Discreet /dɪˈskriːt/: Thận trọng, kín đáo Ví dụ: Please be discreet about this matter. (Xin hãy kín đáo về vấn đề này.) | Discrete /dɪˈskriːt/: Rời rạc Ví dụ: These are two discrete problems that must be addressed separately. (Đây là hai vấn đề rời rạc cần được giải quyết riêng biệt.) |
Doe - Dough | Doe /dəʊ/: Thỏ cái/hươu cái Ví dụ: A doe and her fawn appeared at the edge of the forest. (Một con hươu cái và con non của nó xuất hiện ở rìa rừng.) | Dough /dəʊ/: Bột nhào Ví dụ: She kneaded the dough for the bread. (Cô ấy nhào bột làm bánh mì.) |
Draft - Draught | Draft /dræft/: Bản nháp Ví dụ: This is just a first draft of my essay. (Đây chỉ là bản nháp đầu tiên của bài luận của tôi.) | Draught /dræft/: Gió lùa Ví dụ: Close the window to prevent the draught. (Đóng cửa sổ để ngăn gió lùa.) |
Ewe - You | Ewe /juː/: Cừu cái Ví dụ: The ewe gave birth to two lambs. (Con cừu cái đã sinh hai con cừu con.) | You /juː/: Bạn Ví dụ: You should get some rest. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút.) |
Faze - Phase | Faze /feɪz/: Làm bối rối Ví dụ: Nothing seems to faze him. (Dường như không có gì làm anh ấy bối rối.) | Phase /feɪz/: Giai đoạn Ví dụ: We're entering a new phase of the project. (Chúng tôi đang bước vào giai đoạn mới của dự án.) |
Fir - Fur | Fir /fɜːr/: Cây linh sam Ví dụ: Fir trees are often used as Christmas trees. (Cây linh sam thường được dùng làm cây thông Noel.) | Fur /fɜːr/: Lông thú Ví dụ: The cat has soft fur. (Con mèo có bộ lông mềm mại.) |
Flea - Flee | Flea /fliː/: Con bọ chét Ví dụ: My dog has fleas. (Chó của tôi bị bọ chét.) | Flee /fliː/: Bỏ chạy Ví dụ: The thieves fled when they heard the alarm. (Những tên trộm đã bỏ chạy khi nghe thấy tiếng báo động.) |
Flour - Flower | Flour /ˈflaʊə/: Bột mì Ví dụ: You need flour to make bread. (Bạn cần bột mì để làm bánh mì.) | Flower /ˈflaʊə/: Hoa Ví dụ: She planted flowers in her garden. (Cô ấy trồng hoa trong vườn.) |
Foreword - Forward | Foreword /ˈfɔːrwɜːrd/: Lời nói đầu Ví dụ: The author wrote a foreword to the new edition. (Tác giả đã viết lời nói đầu cho ấn bản mới.) | Forward /ˈfɔːrwɜːrd/: Ở phía trước; chuyển tiếp Ví dụ: Please forward this email to the entire team. (Vui lòng chuyển tiếp email này đến toàn đội.) |
Foul - Fowl | Foul /faʊl/: Bẩn thỉu; phạm lỗi Ví dụ: That was a foul in the soccer match. (Đó là một pha phạm lỗi trong trận đấu bóng đá.) | Fowl /faʊl/: Gia cầm Ví dụ: They raise fowl on their farm. (Họ nuôi gia cầm trên trang trại.) |
Gait - Gate | Gait /ɡeɪt/: Dáng đi Ví dụ: The horse has an unusual gait. (Con ngựa có dáng đi không bình thường.) | Gate /ɡeɪt/: Cổng Ví dụ: Please close the gate when you leave. (Vui lòng đóng cổng khi bạn rời đi.) |
Gamble - Gambol | Gamble /ˈɡæmbl/: Cá cược Ví dụ: He likes to gamble at the casino. (Anh ấy thích đánh bạc ở sòng bạc.) | Gambol /ˈɡæmbl/: Nô đùa Ví dụ: The lambs gamboled in the field. (Những con cừu non nô đùa trên cánh đồng.) |
Groan - Grown | Groan /ɡrəʊn/: Rên rỉ Ví dụ: He groaned in pain. (Anh ấy rên rỉ trong đau đớn.) | Grown /ɡrəʊn/: Đã lớn, trưởng thành Ví dụ: She has grown a lot since I last saw her. (Cô ấy đã lớn nhiều kể từ lần cuối tôi gặp.) |
Hear - Here | Hear /hɪə/: Nghe Ví dụ: I can't hear you. (Tôi không nghe thấy bạn.) | Here /hɪə/: Ở đây Ví dụ: Come here, please. (Hãy đến đây, làm ơn.) |
Hart - Heart | Hart /hɑːrt/: Hươu đực Ví dụ: The hart stood proudly in the clearing. (Con hươu đực đứng kiêu hãnh trong khoảng trống.) | Heart /hɑːrt/: Trái tim Ví dụ: He suffered a heart attack. (Anh ấy bị đau tim.) |
Hoard - Horde | Hoard /hɔːrd/: Kho tích trữ Ví dụ: She has a hoard of chocolate in her drawer. (Cô ấy có một kho socola trong ngăn kéo.) | Horde /hɔːrd/: Lũ, đám đông Ví dụ: A horde of tourists descended on the small village. (Một đám đông du khách đổ xô đến ngôi làng nhỏ.) |
Holy - Wholly | Holy /ˈhəʊli/: Thiêng liêng Ví dụ: Jerusalem is a holy city for many religions. (Jerusalem là một thành phố thiêng liêng đối với nhiều tôn giáo.) | Wholly /ˈhəʊli/: Toàn bộ Ví dụ: I am wholly committed to this project. (Tôi hoàn toàn cam kết với dự án này.) |
Idle - Idol | Idle /ˈaɪdl/: Nhàn rỗi, không hoạt động Ví dụ: The factory has been idle for months. (Nhà máy đã không hoạt động trong nhiều tháng.) | Idol /ˈaɪdl/: Thần tượng Ví dụ: She has been my idol since I was a child. (Cô ấy đã là thần tượng của tôi từ khi tôi còn nhỏ.) |
Incite - Insight | Incite /ɪnˈsaɪt/: Xúi giục Ví dụ: His speech could incite violence. (Bài phát biểu của anh ta có thể xúi giục bạo lực.) | Insight /ɪnˈsaɪt/: Sự hiểu biết sâu sắc Ví dụ: Her research provides new insight into the problem. (Nghiên cứu của cô ấy mang lại hiểu biết mới về vấn đề.) |
Knead - Need | Knead /niːd/: Nhào bột Ví dụ: You need to knead the dough for 10 minutes. (Bạn cần nhào bột trong 10 phút.) | Need /niːd/: Cần Ví dụ: I need to buy some milk. (Tôi cần mua một ít sữa.) |
Knight - Night | Knight /naɪt/: Hiệp sĩ Ví dụ: The knight rode his horse into battle. (Hiệp sĩ cưỡi ngựa xông vào trận chiến.) | Night /naɪt/: Ban đêm Ví dụ: I couldn't sleep last night. (Tôi không thể ngủ đêm qua.) |
Know - No | Know /nəʊ/: Biết Ví dụ: I know the answer. (Tôi biết câu trả lời.) | No /nəʊ/: Không Ví dụ: No, I don't want to go. (Không, tôi không muốn đi.) |
Leak - Leek | Leak /liːk/: Rò rỉ Ví dụ: There's a water leak in the bathroom. (Có chỗ rò rỉ nước trong phòng tắm.) | Leek /liːk/: Tỏi tây Ví dụ: I need leeks for the soup. (Tôi cần tỏi tây cho món súp.) |
Levee - Levy | Levee /ˈlevi/: Con đê Ví dụ: The levee broke during the flood. (Con đê vỡ trong trận lụt.) | Levy /ˈlevi/: Sự thu thuế Ví dụ: The government will levy a new tax on imports. (Chính phủ sẽ đánh thuế mới đối với hàng nhập khẩu.) |
Loot - Lute | Loot /luːt/: Cướp bóc Ví dụ: Shops were looted during the riot. (Các cửa hàng bị cướp phá trong cuộc bạo động.) | Lute /luːt/: Đàn tỳ bà Ví dụ: He plays the lute beautifully. (Anh ấy chơi đàn tỳ bà rất hay.) |
Main - Mane | Main /meɪn/: Chính Ví dụ: This is the main entrance to the building. (Đây là lối vào chính của tòa nhà.) | Mane /meɪn/: Bờm ngựa Ví dụ: The lion's mane is magnificent. (Bờm của sư tử rất tuyệt vời.) |
Mail - Male | Mail /meɪl/: Thư Ví dụ: Check your mail. (Kiểm tra thư của bạn.) | Male /meɪl/: Nam giới Ví dụ: The male students are playing football. (Các học sinh nam đang chơi bóng đá.) |
Manner - Manna | Manner /ˈmænər/: Bộ dạng, cách thức Ví dụ: His manner of speaking is very formal. (Cách nói chuyện của anh ấy rất trang trọng.) | Manna /ˈmænər/: Thức ăn từ trời Ví dụ: The donation came like manna from heaven. (Sự quyên góp đến như thức ăn từ trời.) |
Marshal - Martial | Marshal /ˈmɑːrʃl/: Nguyên soái Ví dụ: The marshal led the parade. (Vị nguyên soái dẫn đầu cuộc diễu hành.) | Martial /ˈmɑːrʃl/: Hùng dũng, thuộc về quân sự Ví dụ: He practices martial arts. (Anh ấy tập võ thuật.) |
Mask - Masque | Mask /mæsk/: Khẩu trang, mặt nạ Ví dụ: Please wear a mask in the hospital. (Vui lòng đeo khẩu trang trong bệnh viện.) | Masque /mæsk/: Ca vũ nhạc kịch Ví dụ: The masque was performed at the royal court. (Vở ca vũ nhạc kịch được biểu diễn tại cung điện hoàng gia.) |
Meat - Meet | Meat /miːt/: Thịt Ví dụ: I don't eat meat. (Tôi không ăn thịt.) | Meet /miːt/: Gặp gỡ Ví dụ: Let's meet at 6 PM. (Hãy gặp nhau lúc 6 giờ chiều.) |
Medal - Meddle | Medal /ˈmedl/: Huy chương Ví dụ: He won a gold medal in the Olympics. (Anh ấy giành huy chương vàng Olympics.) | Meddle /ˈmedl/: Can thiệp vào Ví dụ: It is none of his business to meddle in her affairs. (Anh ấy chẳng việc gì phải can thiệp vào chuyện của cô ta.) |
Moose - Mousse | Moose /muːs/: Nai sừng tấm Ví dụ: We saw a moose by the lake. (Chúng tôi nhìn thấy một con nai sừng tấm bên hồ.) | Mousse /muːs/: Món kem mút Ví dụ: The chocolate mousse was delicious. (Món kem mút sô cô la rất ngon.) |
Muscle - Mussel | Muscle /ˈmʌsl/: Cơ Ví dụ: Regular exercise strengthens your muscles. (Tập thể dục thường xuyên làm cơ bắp khỏe mạnh hơn.) | Mussel /ˈmʌsl/: Con trai (loài nhuyễn thể) Ví dụ: We ate mussels for dinner. (Chúng tôi ăn trai cho bữa tối.) |
None - Nun | None /nʌn/: Không có ai/gì Ví dụ: None of the students passed the test. (Không có học sinh nào vượt qua bài kiểm tra.) | Nun /nʌn/: Nữ tu Ví dụ: The nun devoted her life to helping others. (Nữ tu đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.) |
Peace - Piece | Peace /piːs/: Hòa bình Ví dụ: We all want peace. (Tất cả chúng ta đều muốn hòa bình.) | Piece /piːs/: Mảnh, miếng Ví dụ: Can I have a piece of cake? (Tôi có thể xin một miếng bánh không?) |
Principal - Principle | Principal /ˈprɪnsəpl/: Hiệu trưởng; chính yếu Ví dụ: The principal of our school is very strict. (Hiệu trưởng trường chúng tôi rất nghiêm khắc.) | Principle /ˈprɪnsəpl/: Nguyên tắc Ví dụ: I refuse on principle. (Tôi từ chối vì nguyên tắc.) |
Profit - Prophet | Profit /ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận Ví dụ: The company made a huge profit. (Công ty đã tạo ra lợi nhuận lớn.) | Prophet /ˈprɒfɪt/: Nhà tiên tri Ví dụ: He claims to be a prophet. (Anh ta tuyên bố là một nhà tiên tri.) |
Rain - Reign | Rain /reɪn/: Mưa Ví dụ: It's been raining all day. (Trời đã mưa cả ngày.) | Reign /reɪn/: Triều đại Ví dụ: The king's reign lasted for 50 years. (Triều đại của nhà vua kéo dài 50 năm.) |
Right - Write | Right /raɪt/: Bên phải; đúng Ví dụ: Turn right at the next corner. (Rẽ phải ở góc tiếp theo.) | Write /raɪt/: Viết Ví dụ: I need to write a letter. (Tôi cần viết một lá thư.) |
Sea - See | Sea /siː/: Biển, đại dương Ví dụ: The boat sailed across the sea. (Con thuyền đã vượt biển.) | See /siː/: nhìn, thấy Ví dụ: I can see the stars clearly tonight. (Tối nay, tôi có thể nhìn thấy những ngôi sao rõ ràng.) |
Stationary - Stationery | Stationary /ˈsteɪʃəneri/: Không động đậy Ví dụ: The car remained stationary. (Chiếc xe vẫn đứng yên.) | Stationery /ˈsteɪʃəneri/: Văn phòng phẩm Ví dụ: I need to buy some stationery. (Tôi cần mua một số văn phòng phẩm.) |
Throne - Thrown | Throne /θrəʊn/: Ngai vàng Ví dụ: The king sat on his throne. (Nhà vua ngồi trên ngai vàng.) | Thrown /θrəʊn/: Quá khứ phân từ của throw (ném) Ví dụ: He has thrown the ball. (Anh ấy đã ném quả bóng.) |
Weather - Whether | Weather /ˈweðə/: Thời tiết Ví dụ: The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay đẹp.) | Whether /ˈweðə/: Liệu có Ví dụ: I don't know whether he will come. (Tôi không biết liệu anh ấy có đến không.) |
Nhóm từ đồng âm | Ý nghĩa và Ví dụ | Ý nghĩa và Ví dụ | Ý nghĩa và Ví dụ |
Buy - By - Bye | Buy /baɪ/: Mua Ví dụ: I want to buy a new laptop. (Tôi muốn mua một laptop mới.) | By /baɪ/: Bởi; gần Ví dụ: The book was written by a famous author. (Cuốn sách được viết bởi một tác giả nổi tiếng.) | Bye /baɪ/: Tạm biệt Ví dụ: Bye, see you tomorrow! (Tạm biệt, hẹn gặp lại vào ngày mai!) |
Cite - Sight - Site | Cite /saɪt/: Trích dẫn Ví dụ: Please cite your sources in your essay. (Hãy trích dẫn nguồn trong bài luận của bạn.) | Sight /saɪt/: Tầm nhìn Ví dụ: The Eiffel Tower is a magnificent sight. (Tháp Eiffel là một cảnh tượng tuyệt vời.) | Site /saɪt/: Địa điểm Ví dụ: The construction site is closed on weekends. (Công trường xây dựng đóng cửa vào cuối tuần.) |
Flew - Flu - Flue | Flew /fluː/: Bay (quá khứ của fly) Ví dụ: The bird flew away. (Con chim đã bay đi.) | Flu /fluː/: Bệnh cúm Ví dụ: I had the flu last week. (Tôi bị cúm tuần trước.) | Flue /fluː/: Ống khói Ví dụ: The flue needs cleaning. (Ống khói cần được làm sạch.) |
Their - There - They're | Their /ðeə/: Của họ Ví dụ: That is their house. (Đó là nhà của họ.) | There /ðeə/: Ở đó Ví dụ: Put it over there. (Đặt nó ở đằng kia.) | They're /ðeə/: Họ là/đang (They are) Ví dụ: They're coming to dinner. (Họ đang đến ăn tối.) |
To - Too - Two | To /tuː/: Đến Ví dụ: I'm going to school. (Tôi đang đi đến trường.) | Too /tuː/: Cũng, quá Ví dụ: The coffee is too hot. (Cà phê quá nóng.) | Two /tuː/: Số hai Ví dụ: I have two brothers. (Tôi có hai anh trai.) |
Wail - Whale - Wale | Wail /weɪl/: Than vãn Ví dụ: That young student wailed with despair after failing the exam for the third time. (Cậu học sinh than vãn trong tuyệt vọng khi đã trượt kỳ thi lần thứ ba.) | Whale /weɪl/: Cá voi Ví dụ: The children remained speechless when seeing a pod of whales blowing in the air. (Lũ trẻ con dường như không nói nên lời khi chứng kiến đàn cá voi bay lên trên không.) | Wale /weɪl/: Sọc vải Ví dụ: These corduroy pants have wide wales. (Những chiếc quần nhung kẻ này có sọc rộng.) |
Wait - Weight - Waite | Wait /weɪt/: Chờ đợi Ví dụ: Please wait for me. (Làm ơn đợi tôi.) | Weight /weɪt/: Cân nặng Ví dụ: What is your weight? (Cân nặng của bạn là bao nhiêu?) | Waite /weɪt/: Họ của người Ví dụ: Mr. Waite is our new neighbor. (Ông Waite là hàng xóm mới của chúng tôi.) |
Để có thể phân biệt và sử dụng chính xác các từ đồng âm trong Tiếng Anh, trong phần này, IELTS LangGo sẽ chia sẻ một số kinh nghiệm giúp bạn học và ghi nhớ hiệu quả.
Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy luôn học theo cặp hoặc nhóm từ đồng âm (như bảng tổng hợp từ đồng âm trong phần trên). Điều này giúp não bộ của bạn tạo ra sự liên kết giữa âm thanh và hai (hoặc nhiều) từ có cách viết khác nhau.
Việc làm quen với các collocations sẽ giúp đơn giản hóa việc ghi nhớ và sử dụng những từ đồng âm trong Tiếng Anh. Ví dụ như write a book chứ không phải là right a book.
Bạn có thể tạo ra câu chuyện ngắn hoặc câu nói vui nhộn có chứa cả hai từ đồng âm. Điều này giúp bạn ghi nhớ cả hai từ trong cùng một ngữ cảnh.
Ví dụ:
Viết một câu có chứa cả hai từ đồng âm: The knight stayed up all night to protect the castle." (Hiệp sĩ thức cả đêm để bảo vệ lâu đài.)
Tạo câu chuyện ngắn khoảng 3-4 câu có sử dụng cả hai từ: The deer walked cautiously through the forest. It was a dear friend to all the animals. Everyone treasured this deer dearly.
Thẻ ghi nhớ là công cụ học tập hiệu quả phù hợp để học từ đồng âm, bạn có thể thực hiện như sau: trên mặt trước của thẻ, viết phát âm (ví dụ: /raɪt/), trên mặt sau, viết các từ đồng âm (ví dụ: right, write, rite) hoặc trên mặt trước viết một từ (ví dụ: right) và mặt sau viết từ đồng âm với nó (ví dụ: write)
Ngoài ra, bạn có thể sử dụng ứng dụng Anki, Quizlet, hoặc Memrise để tạo bộ thẻ ghi nhớ online.
Không chỉ học thuộc lòng, việc thực hành sử dụng từ đồng âm trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ như bạn có thể chơi trò chơi với bạn bè: Mỗi người đưa ra một từ và người kia phải nói từ đồng âm với từ đó hoặc nghe và nhận diện từ đồng âm trong các bài hát, phim, podcast tiếng Anh.
Hãy thử sức với 2 bài tập dưới đây để kiểm tra khả năng phân biệt từ đồng âm của bạn:
The king's _____ lasted for fifty years. (rain/reign)
I don't _____ if we'll have enough time to finish the project. (know/no)
The horse has a beautiful black _____. (main/mane)
She couldn't _____ to see her child in pain. (bare/bear)
The _____ broke during the heavy rainfall. (levee/levy)
My aunt always gives me _____ on my cooking. (complements/compliments)
She read the story out _____ to the children. (allowed/aloud)
The _____ is expected to rise tomorrow. (sea/see)
Please wait in the _____ until your name is called. (aisle/isle)
They're planning to _____ a new tax on luxury goods. (levee/levy)
The principle called a meeting to discuss the new school rules.
I can't bare to watch horror movies; they give me nightmares.
The whether was perfect for our outdoor wedding ceremony.
The king sat on his thrown and watched the performance.
They're planning to meat at the restaurant at 7 PM.
Please be discrete about the surprise party for Tom.
He won the gold mettle in the Olympic swimming competition.
We saw a hoard of tourists visiting the famous monument.
Sau khi làm bài tập các bạn hãy tự kiểm tra đáp án của mình nhé.
Bài tập 1:
reign
know
mane
bear
levee
compliments
aloud
sea
aisle
levy
Bài tập 2:
principle -> principal (hiệu trưởng)
bare -> bear (chịu đựng)
whether -> weather (thời tiết)
thrown -> throne (ngai vàng)
meat -> meet (gặp gỡ)
discrete -> discreet (kín đáo)
mettle -> medal (huy chương)
hoard -> horde (đám đông)
Việc hiểu và phân biệt được các Homophones - từ đồng âm trong Tiếng Anh không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn tăng điểm số trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Listening và Writing.
Các bạn hãy ghi chép lại các nhóm từ đồng âm khác nghĩa trên đây và áp dụng các phương pháp học được gợi ý để phân biệt và sử dụng chính xác nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ